Có 2 kết quả:
温雅 wēn yǎ ㄨㄣ ㄧㄚˇ • 溫雅 wēn yǎ ㄨㄣ ㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentle
(2) refined
(2) refined
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gentle
(2) refined
(2) refined
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0