Có 2 kết quả:

温雅 wēn yǎ ㄨㄣ ㄧㄚˇ溫雅 wēn yǎ ㄨㄣ ㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gentle
(2) refined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gentle
(2) refined

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0